--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ geological period chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
motion study
:
sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ((cũng) time anh motion_study)
+
đau bụng
:
Colic
+
kiểm nghiệm
:
Analyse,test
+
khuya sớm
:
Day at nightKhuya sớm chăm nom cha mẹTo look after one's parents day at night
+
occipital
:
(giải phẫu) (thuộc) chẩmoccipital bone xương chẩm